Có 1 kết quả:

存有 cún yǒu ㄘㄨㄣˊ ㄧㄡˇ

1/1

cún yǒu ㄘㄨㄣˊ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold in storage
(2) to retain
(3) to harbor (feelings)
(4) to entertain (sentiments)
(5) (of abstract things) to exist
(6) there is

Bình luận 0